(Ảnh minh họa: Nguồn Internet)
1. Đài Loan sửa đổi yêu cầu kiểm dịch đối với việc nhập khẩu ong

(Ong giống apis: nguồn Internet)
Ngày 25/6/2025, chính quyền Đài Loan đã ban hành thông báo G/SPS/N/TPKM/647 về việc sửa đổi “Yêu cầu kiểm dịch đối với việc nhập khẩu ong”. Theo đó, phần lớn nội dung sửa đổi tập trung vào việc kiểm soát dịch bệnh nguy hiểm ở ong nhằm đảm bảo an toàn sinh học, phòng tránh lây lan các loài ve ký sinh và một số bệnh truyền nhiễm nghiêm trọng, cụ thể:
1. Điều kiện về nguồn gốc:
- Ong nhập khẩu phải có nguồn gốc từ quốc gia hoặc vùng lãnh thổ được xác nhận không có dịch Acarapisosis theo tiêu chuẩn của Tổ chức Thú y Thế giới (WOAH).
- Không nhập khẩu ong từ châu Phi, Nam Mỹ hoặc các vùng có ong châu Phi hoặc ong lai châu Phi (áp dụng riêng cho giống Apis),
- Quy định này không áp dụng cho giống Bombus và Melipona.
Ngoài ra, trong vòng 6 tháng trước khi xuất khẩu, đàn ong không được ghi nhận có các bệnh thối ấu trùng Paenibacillus larvae, Melissococcus plutonius; bọ nhỏ trong tổ ong (Aethina tumida) và ve ký sinh (Tropilaelaps spp., Varroa spp.).
2. Yêu cầu kiểm dịch trước khi xuất khẩu:
Ong trước khi xuất khẩu cần đáp ứng các điều kiện:
- Được kiểm tra trong vòng 2 ngày và không có dấu hiệu lâm sàng của bệnh.
- Nếu đến từ vùng có nguy cơ cao, ong giống Apis phải được cách ly kiểm dịch ít nhất 21 ngày và xử lý bằng thuốc được quốc gia xuất khẩu phê duyệt.
- Quá trình đóng gói phải sử dụng lưới chắn côn trùng hoặc các biện pháp ngăn chặn côn trùng gây bệnh.
3. Yêu cầu về vận chuyển:
Ong phải được vận chuyển trong thùng chứa sạch, đã khử trùng bằng hóa chất được cơ quan có thẩm quyền phê duyệt. Các thùng chứa chỉ được chứa ong và các vật chất cần thiết để duy trì sự sống, đã qua xử lý kiểm dịch. Trong quá trình vận chuyển không được chở thêm rơm, thức ăn bổ sung hay động vật dễ mẫn cảm khác.
4. Chứng nhận kiểm dịch:
Mỗi lô hàng phải có Giấy chứng nhận kiểm dịch động vật gốc, do cơ quan có thẩm quyền của quốc gia xuất khẩu cấp. Giấy chứng nhận cần ghi rõ:
- Tên khoa học, số lượng ong, số niêm phong, nước xuất khẩu;
- Thông tin về nơi sản xuất, người xuất khẩu và người nhập khẩu;
- Tuyên bố tuân thủ đầy đủ các điều kiện kiểm dịch tại Điều 2 và Điều 3;
- Ký tên, đóng giấu và ghi ngày cấp của cơ quan cấp giấy.
5. Miễn kiểm dịch sau nhập khẩu:
Nếu lô hàng ong tuân thủ đầy đủ các điều kiện kiểm dịch nêu trong dự thảo sẽ không cần thực hiện cách ly sau khi nhập khẩu.
Thông tin chi tiết về dự thảo tham khảo tại:
https://members.wto.org/crnattachments/2025/SPS/TPKM/25_04012_00_e.pdf
2. Đài Loan (Trung Quốc) thông báo sửa đổi yêu cầu kiểm dịch đối với việc nhập khẩu thực vật hoặc sản phẩm thực vật

Hoa lê lư (Nguồn Internet)
Ngày 24/4/2025, Cơ quan Kiểm dịch động thực vật, Bộ Nông nghiệp Đài Loan (Trung Quốc) đã gửi thông báo số G/SPS/N/TPKM/645 đến Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) về việc dự thảo sửa đổi yêu cầu kiểm dịch đối với việc nhập khẩu thực vật hoặc sản phẩm thực vật. Nhằm đảm bảo an toàn thực phẩm phù hợp với tình hình sử dụng thực tế và tiếp tục bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng.
Dự thảo này liên quan đến việc sửa đổi bổ sung 04 loại quả của các cây sau đây: lê lư (Helleborus), đậu chồi (Ruscus), bạch đàn (Eucalyptus) và hạt thì là đen (Nigella) không phải là ký chủ của ruồi đục quả Địa Trung Hải (Ceratitis capitata). Ngoài ra, dự thảo bổ sung 01 loài rệp Ceroplastes rusci vào danh mục sâu hại cần quan tâm.

Đậu chồi (Nguồn Internet)
Bốn loại cây trên đều là các loại cây có hoạt tính dược lý, có ảnh hưởng nhất định đến sức khỏe con người và không phải là ký chủ của loài ruồi đục quả.
Một nội dung khác của dự thảo, rệp vảy thân mềm (Ceroplastes rusci) đã được bổ sung vào danh sách sinh vật gây hại cần quan tâm. Rệp vảy thân mềm là nhóm côn trùng nhỏ, cơ thể được bao phủ bởi một lớp sáp liên kết liền mạch. Chúng thường xuất hiện trên nhiều loại cây trồng, tuy nhiên có xu hướng ưa thích cây có múi hơn. Rệp cái thường tìm kiếm vị trí thích hợp để hút dinh dưỡng trên các bộ phận của cây như lá, cành non và quả. Trứng được đẻ bên dưới cơ thể của rệp cái, mặc dù rệp cái vẫn có khả năng di chuyển đến vị trí mới để tìm nơi hút nhựa. Khi mật độ cao, hoạt động hút dinh dưỡng của chúng làm tiết ra nhiều mật ngọt – điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của nấm muội đen, từ đó làm giảm hiệu suất quang hợp của cây.

Rệp thân mềm (Ceroplastes rusci): nguồn Internet
Chi tiết dự thảo tại link:
https://members.wto.org/crnattachments/2025/SPS/TPKM/25_03037_00_e.pdf
3. Đài Loan (Trung Quốc) dự thảo về hạn chế sử dụng và yêu cầu ghi nhãn đối với bột nấm (Agaricus bisporus) được xử lý bằng tia UV dùng làm nguyên liệu thực phẩm
Theo thông báo G/SPS/N/TPKM/644 ngày 24/4/2025, Đài Loan (Trung Quốc) đưa ra dự thảo về hạn chế sử dụng và yêu cầu ghi nhãn đối với bột nấm mỡ (Agaricus bisporus) xử lý bằng tia UV dùng làm nguyên liệu thực phẩm.
Nấm mỡ là loài nấm có thể ăn được, có nguồn gốc từ châu Âu và Bắc Mỹ. Hiện nay, nấm mỡ được phổ biến rộng rãi và tiêu thụ nhiều nhất trên thế giới. Bột nấm mỡ (Agaricus bisporus) xử lý bằng tia UV là loại bột thực phẩm được sản xuất từ nấm trắng qua các bước: rửa sạch, xay nhuyễn, hòa tan trong nước thành hỗn hợp, sau đó chiếu tia UV, lọc, sấy khô và nghiền mịn. Quá trình chiếu tia UV giúp tăng hàm lượng vitamin D2 trong bột.
1. Yêu cầu sử dụng làm phụ gia thực phẩm:
- Phải đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật quy định trong Phụ lục (xem chi tiết bên dưới).
- Được phép sử dụng trong các loại thực phẩm trừ sản phẩm dành cho trẻ dưới 12 tháng tuổi.
- Hàm lượng vitamin D2 hàng ngày trong thực phẩm có sử dụng bột nấm phải tuân thủ theo giới hạn cho phép đối với “Calciferol (Vitamin D2)” trong Quy chuẩn về Phụ gia Thực phẩm tại Đài Loan (Trung Quốc).
2. Quy định ghi nhãn bắt buộc:
Thành phần phải ghi rõ:
“Bột nấm Agaricus bisporus trong sản phẩm này đã được xử lý bằng tia UV để tạo ra vitamin D2”. Cảnh báo bắt buộc: “Sản phẩm này không được sử dụng cho trẻ sơ sinh”.
Ghi chú: Trẻ sơ sinh được định nghĩa là người dưới hoặc bằng 12 tháng tuổi.
Phụ lục – Tiêu chuẩn kỹ thuật cho bột nấm UV:
|
Thành phần / Chỉ tiêu
|
Giới hạn cho phép
|
|
Vitamin D2
|
1.000 – 1.300 μg/g
|
|
Hàm lượng nước
|
≤ 10%
|
|
Tro toàn phần
|
≤ 13,5%
|
|
Arsenic (As)
|
≤ 0,3 ppm
|
|
Chì (Pb)
|
≤ 0,5 ppm
|
|
Cadmium (Cd)
|
≤ 0,5 ppm
|
|
Thủy ngân (Hg)
|
≤ 0,1 ppm
|
Kết luận: Việc sử dụng bột nấm trắng xử lý bằng tia UV làm nguyên liệu thực phẩm tại Đài Loan (Trung Quốc) đã được chính thức quy định rõ ràng về điều kiện sử dụng, giới hạn dinh dưỡng và an toàn, cũng như yêu cầu bắt buộc khi ghi nhãn. Đây là bước tiến nhằm đảm bảo tính minh bạch và an toàn cho người tiêu dùng.

Ảnh minh họa: nguồn: Internet
4. Đài Loan (Trung Quốc) sửa đổi Quy định về kiểm tra thực phẩm nhập khẩu và các sản phẩm liên quan
Ngày 07/5/2025, Bộ Y tế và Phúc lợi Đài Loan (Trung Quốc) đã gửi thông báo số G/SPS/N/TPKM/646 đến Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) về việc dự thảo sửa đổi Quy định về kiểm tra thực phẩm nhập khẩu và các sản phẩm liên quan.

Ảnh minh họa: nguồn Internet
Đài Loan (Trung Quốc) dự thảo sửa đổi Quy định về kiểm tra thực phẩm và sản phẩm liên quan nhập khẩu trong Điều 33, Khoản 3 của Đạo luật Quản lý An toàn Thực phẩm và Vệ sinh. Một số thay đổi chính như sau:
1. Quy trình nộp đơn kiểm tra: Doanh nghiệp nhập khẩu phải nộp đơn trong 15 ngày trước hoặc khi hàng đến cảng, kèm hồ sơ nhập khẩu và tài liệu theo yêu cầu. Sản phẩm cùng lô cần đồng nhất về mã, tên, thành phần, nhãn hiệu, xuất xứ. Hồ sơ thiếu sót phải sửa/bổ sung trong 30 ngày (gia hạn thêm tối đa 30 ngày). Đơn không tuân thủ sẽ bị từ chối.
2. Phương thức kiểm tra: Bao gồm kiểm tra từng lô, kiểm tra ngẫu nhiên (2-10% trong tình trạng bình thường hoặc 20-50% đối với tăng cường), kiểm tra chứng nhận theo thỏa thuận quốc tế, và kiểm tra giám sát: Kiểm tra từng lô áp dụng cho sản phẩm có rủi ro cao, vi phạm trước đó, hoặc thuộc kế hoạch kiểm tra. Kiểm tra ngẫu nhiên áp dụng dựa trên lịch sử tuân thủ và rủi ro an toàn.
3. Tất cả chi phí phát sinh trong quá trình kiểm tra do người có nghĩa vụ kiểm tra chịu trách nhiệm:
- Cung cấp hoặc vận hành các dụng cụ, công cụ, máy móc hoặc thiết bị liên quan cần thiết.
- Thực hiện các công việc như nâng container, mở container, di chuyển vật phẩm, mở bao bì, mở hoặc đóng hộp, mở hoặc đóng vật chứa, hoặc các hành động khác cần thiết để đạt được mục đích kiểm tra theo hướng dẫn của cơ quan kiểm tra.
4. Ưu tiên: Doanh nghiệp có 10-30 lô đạt yêu cầu trong 01-02 năm được giảm xác suất kiểm tra hoặc chỉ cần kiểm tra hồ sơ.
5. Biện pháp thông quan trước: Sản phẩm không cần kiểm tra từng lô có thể được thông quan trước nếu dễ hỏng, phân tích lâu trên 05 ngày, hoặc không có kho lưu trữ. Nếu sản phẩm thông quan trước phải chịu các bước kiểm tra nghiêm ngặt (từng lô, tăng cường,... ) phải ký quỹ bảo lãnh:
- Sản phẩm phải chịu kiểm tra từng lô hàng (ký quỹ bốn lần giá trị tính thuế của sản phẩm);
- Sản phẩm phải chịu kiểm tra lô hàng chọn ngẫu nhiên tăng cường; kết quả phân tích cho thấy không tuân thủ; không hoàn thành quy trình kiểm tra sau 60 ngày kể từ khi cơ quan kiểm tra cấp thông báo thông quan trước (ký quỹ hai lần giá trị tính thuế của sản phẩm);
- Khi áp dụng kiểm tra lô hàng chọn ngẫu nhiên thông thường (02-10%) Người nộp Đơn kiểm tra được áp dụng theo Khoản 3, Điều 51 của Quy đinh trong 180 ngày (ký quỹ một lần giá trị tính thuế của sản phẩm)

(Ảnh minh họa: nguồn Internet)
6. Kết quả kiểm tra: Sản phẩm đạt được cấp phép nhập khẩu; không đạt phải trả lại, tiêu hủy, hoặc thực hiện các biện pháp an toàn phù hợp (khử trùng, dán nhãn lại). Vi phạm nhiều lần sẽ tạm ngưng đơn kiểm tra.
7. Vận hành điện tử: Các biểu mẫu kiểm tra (đơn xin kiểm tra, tờ khai thông tin sản phẩm) có thể được nộp dưới dạng tệp điện tử giúp giảm thiểu thủ tục giấy tờ. Các thông báo về các quyết định sẽ được thông báo trên Hệ thống thông tin thực phẩm nhập khẩu.
Chi tiết dự thảo sửa đổi xem tại: https://members.wto.org/crnattachments/2025/SPS/TPKM/25_03194_00_e.pdf
5. Đài Loan (Trung Quốc) sửa đổi tiêu chuẩn phụ gia thực phẩm

(Phụ gia thực phẩm: nguồn Internet)
Ngày 07/5/2025, Bộ Y tế và Phúc lợi Đài Loan (Trung Quốc) (MOHW) đã ban hành thông báo G/SPS/N/TPKM/638 về việc sửa đổi “Tiêu chuẩn về đặc điểm kỹ thuật, phạm vi, ứng dụng và giới hạn của phụ gia thực phẩm”. Theo đó, phần lớn nội dung sửa đổi sẽ chính thức có hiệu lực kể từ ngày 01/7/2027. Tuy nhiên, một số quy định có liên quan đến ba nhóm chất phụ gia quan trọng là Carnauba, Wax, Sodium Selenite và Magnesium Citrate cùng với nhóm phụ gia hương liệu (Flavoring Agents) sẽ được áp dụng ngay từ ngày ban hành nhằm đảm bảo kịp thời kiểm soát các nguy cơ ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng, đặc biệt là đối tượng trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.
Cụ thể, Carnauba wax – một loại sáp tự nhiên có nguồn gốc từ lá cọ ở Brazil – được phép sử dụng trong xử lý bề mặt thực phẩm như trái cây tươi (cam, quýt, táo, lê, xoài, bơ, đu đủ…), kẹo, kẹo cao su và thực phẩm dạng viên hoặc viên nang. Mục đích sử dụng là để tạo độ bóng, chống mất nước và kéo dài thời hạn sử dụng. Mức giới hạn sử dụng cho trái cây tươi là không quá 200 mg/kg, và chỉ được dùng trên bề mặt, không được tiêu thụ trực tiếp. Việc áp dụng sớm quy định này nhằm tránh nhập khẩu các lô hàng chưa đáp ứng chuẩn an toàn theo xu hướng quốc tế.
Trong nhóm phụ gia dinh dưỡng, đáng chú ý là hai chất được áp dụng ngay là Sodium Selenite và Magnesium CitrateSodium Selenite là một dạng muối vô cơ của selenium – vi chất thiết yếu cho hệ miễn dịch, hoạt động của tuyến giáp và phát triển thần kinh ở trẻ nhỏ. Chất này được cho phép sử dụng trong các sản phẩm thực phẩm chức năng, sữa bột cho trẻ từ 1–3 tuổi (≤ 20 µg/ngày), 3–7 tuổi (≤ 45 µg/ngày) và đặc biệt là thực phẩm dành cho trẻ sinh non với mức giới hạn không vượt quá 20 µg selenium mỗi ngày. Cũng trong nhóm này, Magnesium Citrate – một dạng magiê hữu cơ có khả năng hấp thu cao – được phép sử dụng trong thực phẩm bổ sung và thực phẩm dành cho trẻ sinh non, với giới hạn tối đa là 40 mg/ngày cho nhóm đối tượng này.
Song song với đó, các chất tạo hương như acid hữu cơ, alcohol, aldehyde, hydrocarbons, furans, amines, ketones… chỉ được sử dụng trong thực phẩm nếu chúng nằm trong danh mục các chất được quốc tế công nhận là an toàn (GRAS), chẳng hạn như từ Ủy ban chuyên gia hỗn hợp về phụ gia thực phẩm của FAO/WHO (JECFA), Liên minh châu Âu, Hoa Kỳ hoặc Nhật Bản. Điều này nhằm giảm thiểu rủi ro từ việc lạm dụng các chất hương liệu tổng hợp có thể tích lũy sinh học hoặc gây phản ứng có hại lâu dài.

(Phụ gia thực phẩm: nguồn Internet)
Với các thay đổi trên, các doanh nghiệp Việt Nam xuất khẩu thực phẩm sang Đài Loan cần rà soát và điều chỉnh công thức sản phẩm, quy trình ghi nhãn và thành phần phụ gia, đặc biệt là sản phẩm thuộc nhóm thực phẩm dinh dưỡng cho trẻ em hoặc trái cây tươi có xử lý bề mặt. Các sản phẩm có ngày sản xuất (với hàng nội địa) hoặc ngày nhập khẩu (với hàng nhập khẩu) sau ngày hiệu lực sẽ phải tuân thủ đầy đủ theo quy định sửa đổi mới.
Thông tin chi tiết về các giới hạn định lượng, phạm vi sử dụng của từng chất phụ gia đã được nêu rõ trong các tài liệu kỹ thuật kèm theo, bao gồm cả bản song ngữ và đối chiếu nội dung tiếng Trung – tiếng Anh. Doanh nghiệp có thể tham khảo thông báo chính thức tại:
https://members.wto.org/crnattachments/2025/SPS/TPKM/25_03191_00_e.pdf
https://members.wto.org/crnattachments/2025/SPS/TPKM/25_03191_00_x.pdf
https://members.wto.org/crnattachments/2025/SPS/TPKM/25_03191_01_x.pdf
6. Đài Loan (Trung Quốc) ban hành sửa đổi Quy định kiểm tra thực phẩm nhập khẩu và sản phẩm liên quan
Ngày 15/9/2025, Đài Loan (Trung Quốc) công bố thông báo G/SPS/N/TPKM/646/Add.1 về việc chính thức ban hành “Quy định kiểm tra thực phẩm nhập khẩu và sản phẩm liên quan”.
Quy định được ban hành ngày 21/8/2025 trên cơ sở Điều 33 của Luật An toàn và Vệ sinh Thực phẩm, và sẽ có hiệu lực từ ngày 01/01/2026 (riêng các điều khoản về “thông quan trước” áp dụng từ 01/9/2025).

(Ảnh minh họa: nguồn Internet)
Mục tiêu chính của quy định là chuẩn hóa toàn bộ quy trình kiểm tra thực phẩm nhập khẩu, từ khâu đăng ký hồ sơ, lấy mẫu, phân tích, đến thông quan và xử lý các trường hợp vi phạm. Quy định mới thay thế hoàn toàn hệ thống kiểm tra cũ, nhằm tăng tính minh bạch, giảm rủi ro vệ sinh – an toàn, và đảm bảo phù hợp với nghĩa vụ theo Hiệp định SPS của WTO.
Nội dung chính của của quy định bao gồm:
1. Phạm vi điều chỉnh và đối tượng áp dụng:
- Quy định áp dụng đối với các doanh nghiệp nhập khẩu thực phẩm, nguyên liệu thực phẩm biến đổi gen, phụ gia thực phẩm, dụng cụ – bao bì – chất tẩy rửa dùng cho thực phẩm. Đảm bảo minh bạch thông tin và truy xuất nguồn gốc, tạo thuận lợi cho việc phối hợp giữa cơ quan hải quan, kiểm dịch và cơ quan an toàn thực phẩm.
- Cơ quan có thẩm quyền là Cục Thanh tra Thú y và Thực vật (APHIA) thuộc Bộ Nông nghiệp Đài Loan (Trung Quốc), được ủy quyền thực hiện kiểm tra, lấy mẫu, và phân tích.
2. Quy trình kiểm tra và phân loại rủi ro. Đài Loan (Trung Quốc) áp dụng năm hình thức kiểm tra chính, tùy theo mức độ rủi ro sản phẩm:
- Kiểm tra từng lô (batch-by-batch inspection): Mọi lô hàng được kiểm tra và xác minh đầy đủ trước khi thông quan, áp dụng với sản phẩm có rủi ro cao hoặc có tiền sử vi phạm.
- Kiểm tra ngẫu nhiên tăng cường (reinforced randomly-selected batch): Tỷ lệ kiểm tra 20–50%, áp dụng cho nhóm hàng có độ rủi ro trung bình nhưng từng vi phạm trước đó.
- Kiểm tra ngẫu nhiên thường kỳ (regular randomly-selected batch): Tỷ lệ kiểm tra 2–10%; áp dụng với sản phẩm ít rủi ro hoặc có lịch sử tuân thủ tốt.
- Kiểm tra chứng nhận (certification inspection): Dành cho hàng hóa nhập khẩu từ các quốc gia có thỏa thuận song phương về công nhận kết quả kiểm tra.
- Kiểm tra giám sát (monitoring inspection): Áp dụng cho các sản phẩm có dấu hiệu rủi ro dựa trên thông tin khoa học hoặc cảnh báo quốc tế; có thể tăng tần suất kiểm tra nếu phát hiện vi phạm.

(Ảnh minh họa: nguồn Internet)
Đáng chú ý, các sản phẩm nhập khẩu có kết quả kiểm tra không đạt nhiều lần trong vòng 6 tháng (theo mã CCC và nước xuất xứ) sẽ bị nâng cấp hình thức kiểm tra lên mức cao nhất hoặc tạm dừng chấp thuận hồ sơ nhập khẩu, đồng thời yêu cầu phía nước xuất khẩu cung cấp giải trình và kế hoạch khắc phục.
3. Cơ chế ưu tiên cho doanh nghiệp tuân thủ tốt:
Các doanh nghiệp có lịch sử kiểm tra đạt chuẩn liên tục sẽ được giảm tần suất kiểm tra xuống mức tối thiểu:
- ≥10 lô/năm đạt chuẩn: được phép nộp kế hoạch kiểm soát chất lượng riêng để xin ưu tiên;
- ≥20 lô/năm hoặc ≥30 lô/2 năm đạt chuẩn: được miễn phân tích mẫu định kỳ, chỉ cần rà soát hồ sơ giấy tờ;
- Nếu sau đó có lô kiểm tra không đạt, quyền ưu tiên sẽ bị thu hồi ngay lập tức.
4. Quy định về lấy mẫu và phân tích:
- Việc lấy mẫu được thực hiện tại cảng hoặc kho lưu trữ do cơ quan kiểm tra chỉ định.
- Doanh nghiệp phải hỗ trợ đầy đủ các thao tác mở container, di chuyển hàng, lấy mẫu và chịu chi phí tương ứng.
- Mẫu được phân tích theo quy trình chuẩn: kiểm tra cảm quan, vật lý, vi sinh, hóa học và sinh học.
- Kết quả kiểm nghiệm được cập nhật trên Hệ thống thông tin thực phẩm nhập khẩu (Import Food Information System).
5. Thông quan và xử lý hàng vi phạm
Đối với hàng không thuộc diện kiểm tra từng lô, doanh nghiệp có thể xin thông quan trước (“prior release”) bằng cách nộp bảo lãnh tài chính, trong trường hợp mẫu cần phân tích trên 05 ngày hoặc hàng dễ hư hỏng.
Nếu hàng không đạt yêu cầu sau khi kiểm tra, doanh nghiệp phải:
- Trả lại hoặc tiêu hủy;
- Hoặc khử trùng, tái chế, hoặc dán nhãn lại sau khi được phê duyệt;
- Nếu đã thông quan tạm thời, phải thu hồi lại toàn bộ lô hàng.
Các vi phạm lặp lại có thể dẫn đến đình chỉ quyền nộp hồ sơ kiểm tra hoặc tạm ngừng nhập khẩu từ nước xuất xứ lô hàng đó.
6. Hiệu lực thi hành
- Quy định có hiệu lực chính thức từ ngày 01/01/2026.
- Các điều khoản về thông quan trước (prior release) được áp dụng từ ngày 01/9/2025.
Chi tiết của quy định tham khảo tại đường link:
https://members.wto.org/crnattachments/2025/SPS/TPKM/25_06000_00_e.pdf