Thông báo - Thông báo của các nước thành viên: Feed and feed additives used in animal feed Industry according to their safety of use.


Mã WTO G/SPS/N/ARE/302, G/SPS/N/BHR/256 G/SPS/N/KWT/183, G/SPS/N/OMN/151 G/SPS/N/QAT/155, G/SPS/N/SAU/578 G/SPS/N/YEM/96
Ngày thông báo 27/10/2025
Loại thông báo Bình thường
Tiêu đề Feed and feed additives used in animal feed Industry according to their safety of use.
Tóm tắt

This technical regulation applies to raw feed and the lists of ingredients permitted and prohibited for use in feed production, whether or not these ingredients have nutritional value.

Sản phẩm Animal feeding stuffs (ICS code: 65.120)
Quốc gia United Arab Emirates

Tệp đính kèm:
NARE302.pdf

Thông báo khác:


G/SPS/N/ARE/304, G/SPS/N/BHR/258 G/SPS/N/KWT/185, G/SPS/N/OMN/153 G/SPS/N/QAT/157, G/SPS/N/SAU/580 G/SPS/N/YEM/98 - Requirements for Aquatic Feed.
G/SPS/N/ARE/305, G/SPS/N/BHR/259 G/SPS/N/KWT/186, G/SPS/N/OMN/154 G/SPS/N/QAT/158, G/SPS/N/SAU/581 G/SPS/N/YEM/99 - General requirements for packaging of feeds.
G/SPS/N/ARE/303, G/SPS/N/BHR/257 G/SPS/N/KWT/184, G/SPS/N/OMN/152 G/SPS/N/QAT/156, G/SPS/N/SAU/579 G/SPS/N/YEM/97 - Technical requirements for feed Establishments
G/SPS/N/ARE/301, G/SPS/N/BHR/255 G/SPS/N/KWT/182, G/SPS/N/OMN/150 G/SPS/N/QAT/154, G/SPS/N/SAU/577 G/SPS/N/YEM/95 - Hygienic Practice for Transportations of Feeds
G/SPS/N/ARE/300, G/SPS/N/BHR/254 G/SPS/N/KWT/181, G/SPS/N/OMN/149 G/SPS/N/QAT/153, G/SPS/N/SAU/576 G/SPS/N/YEM/94 - Contaminants and Toxins in Feed.
G/SPS/N/URY/100 - Proyecto de Resolución de la Dirección General de Servicios Agrícolas sobre prohibición de importación, renovación y registro de productos fitosanitarios a base del ingrediente activo Carbosulfán.
G/SPS/N/CHL/859 - Exime del requisito de cuarentena de post ingreso en Chile a los animales que se indican, y modifica las resoluciones No 5066/2018, 54/1999, 809/2003, 692/2019 y 436/2020
G/SPS/N/RUS/336 - Draft Decision of the Collegium of the Eurasian Economic Commission on Amendment to Section 1 of Chapter II of the Common Sanitary Epidemiological and Hygienic Requirements for Products Subject to SanitaryEpidemiological Supervision (Control)
G/SPS/N/TZA/480 - DARS 2132:2025, Gouda cheese — Specification, First Edition
G/SPS/N/TZA/481 - DARS 2131:2025, Cottage cheese — Specification, First Edition

Hội nghị

 

Mời tham dự HN "Triển khai cấp bách các biện pháp tăng cường tuân thủ ATTP của thị trường EU" triển khai ý kiến chỉ đạo của Thủ tướng Chính phủ

Thời gian: 8:00 thứ 2, ngày 24/02/2025

Hình thức: Trực tiếp và trực tuyến

Địa điểm: Tại trụ sở Báo Nông nghiệp Việt Nam

Xem chi tiết Giấy mời tại đây

 

 

Tài liệu Hội thảo phổ biến qui định EU ngày 07/5/2024

1. Quy định gia nhập Liên minh Châu Âu sản phẩm thực phẩm tổng hợp

2. Kiểm soát chính thức đối với các sản phẩm không có nguồn gốc động vật được đưa vào Liên minh

Quy định biện pháp SPS của một số thị trường

các quy đnh SPS ca thtrưng nhp khu

các quy đnh SPS ca thtrưng nhp khuquy đnh SPS ca thtrưng nhp khuquy đnh SPS ca thtrưng nhp khu Quy định SPS của một số thị trường nhập khẩu

 

Chi tiết thông tin tại đây

 

* Chỉ dẫn đăng ký doanh nghiệp và đầu mối cơ quan đăng ký doanh nghiệp sản xuất thực phẩm xuất khẩu vào Trung Quốc

 

Chi tiết thông tin tại đây

 

* Tra cứu doanh nghiệp được Tổng cục Hải quan Trung Quốc cấp mã đăng ký

Chi tiết thông tin tại đây

 

 

 

Bản tin SPS Việt Nam

Thống kê truy cập

  • Thành viên Thành viên
    • Mới hôm nay Mới hôm nay 0
    • Mới hôm qua Mới hôm qua 1
    • Tổng Tổng 29
    • Mới nhất Mới nhất
         QM YCC
  • Người trực tuyến Người trực tuyến
    • Khách Khách 453
    • Thành viên Thành viên 0
    • Tổng Tổng 453